Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học Y Sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 16 | 17 | 20.25 | |
2 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | A00, A01, B00, C01, X09, D01 | 15.5 | 17 | 19.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học Y Sinh | B00, B08, D07, A00, B03, D01 | 21.46 | 21 | ||
2 | Công nghệ Vật liệu – Chuyên ngành Công nghệ Nano | A00, A01, B00, C01, X09, D01 | 20.12 | 20 |