Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; B08 | 25.55 | |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | B00; A00; D07 | 24.45 | |
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B08 | 22.65 | |
Học Bạ | B00; B08 | 25.59 | |||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00; B08 | 25.57 | |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; B08; A00 | 22.35 | |
Học Bạ | B00; B08; A00 | 26.2 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.59
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A00
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; A00
Điểm chuẩn 2024: 26.2