Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tâm lý học | B00; B08; B03; D01 | 17.7 | |||
| 2 | Y khoa | B00; B08 | 23 | 25.55 | 25.05 | |
| 3 | Dược học | B00; D07; A00 | 19.5 | 24.45 | 24.56 | |
| 4 | Hóa dược | B00; A00; D07; A01 | 16.5 | |||
| 5 | Điều dưỡng | B00; B08; A00; D07 | 18.8 | 22.65 | 20.95 | |
| 6 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 23.23 | 25.57 | 25.52 | |
| 7 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; A00 | 19.85 | 22.35 | 19.05 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tâm lý học | B00; B08; B03; D01 | 24.3 | |||
| 2 | Hóa dược | B00; A00; D07; A01 | 23.5 | |||