Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Y Dược Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Y Dược Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Y Dược Đà Nẵng

Mã trường: DDY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; B08; B03; D01
Học BạB00; B08; B03; D01
Ưu TiênB00; B08; B03; D01
7720101Y khoaĐT THPTB00; B0825.55
Kết HợpB00; B08
Ưu TiênB00; B08
7720201Dược họcĐT THPTB00; A00; D0724.45
Ưu TiênB00; D07; A00
7720203Hóa dượcĐT THPTB00; A00; D07; A01
Học BạB00; A00; D07; A01
Ưu TiênB00; A00; D07; A01
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0822.65
ĐT THPTA00; D07
Ưu TiênB00; B08; A00; D07
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB00; B0825.57
Ưu TiênB00; B08
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; B08; A0022.35
ĐT THPTD07
Ưu TiênB00; B08; A00; D07
Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; D07; A00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; A00

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: