Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; B08; B03; D01 | ||
Học Bạ | B00; B08; B03; D01 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; B03; D01 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; B08 | 25.55 | |
Kết Hợp | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | B00; A00; D07 | 24.45 | |
Ưu Tiên | B00; D07; A00 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | B00; A00; D07; A01 | ||
Học Bạ | B00; A00; D07; A01 | ||||
Ưu Tiên | B00; A00; D07; A01 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B08 | 22.65 | |
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; A00; D07 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00; B08 | 25.57 | |
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; B08; A00 | 22.35 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; A00; D07 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; B03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.55
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; D07; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; A00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A00
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: