Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế

Mã trường: DHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.8
Học BạA00; B00; D07; D9029
7140212TASư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D07; D9028
Học BạA00; B00; D07; D9029
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B02; B04; D9024.6
Học BạB00; B02; B04; D9028.86
7140213TASư phạm Sinh học (ĐT bằng Tiếng Anh)ĐT THPTB00; B02; B04; D9028
Học BạB00; B02; B04; D9028.5
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B00; D9024.6
Học BạA00; B00; D9027.8
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTB00; C00; C20; D0123.8
Học BạB00; C00; C20; D0125
Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29

Sư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.86

Sư phạm Sinh học (ĐT bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7140213TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B02; B04; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25