Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 26.88 | 25.8 | 24.6 | |
2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08 | 23.08 | 24.6 | 22.5 | |
3 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 23.5 | 24.6 | 23 | |
4 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | 25.9 | 23.8 | 18 |