Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 29 | |||
7140212TA | Sư phạm Hóa học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 28 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 29 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B02; B04; D90 | 24.6 | |
Học Bạ | B00; B02; B04; D90 | 28.86 | |||
7140213TA | Sư phạm Sinh học (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | B00; B02; B04; D90 | 28 | |
Học Bạ | B00; B02; B04; D90 | 28.5 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00; D90 | 24.6 | |
Học Bạ | A00; B00; D90 | 27.8 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C20; D01 | 23.8 | |
Học Bạ | B00; C00; C20; D01 | 25 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140212TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140212TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.86
Mã ngành: 7140213TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140213TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B02; B04; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25