Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | B00; B08; D07 | 25.17 | 26.3 | 26 | |
| 2 | Y học dự phòng | B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19.05 | |
| 3 | Y học cổ truyền | B00; B08; D07 | 19.6 | 23.5 | 22.7 | |
| 4 | Dược học | A00; B00; D07 | 21.25 | 24.55 | 24.7 | |
| 5 | Điều dưỡng | B00; B08; D07 | 17 | 19.9 | 19.05 | |
| 6 | Hộ sinh | B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 | |
| 7 | Dinh dưỡng | B00; B08; D07 | 17 | 15 | ||
| 8 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08; D07 | 24.4 | 25.95 | 25.8 | |
| 9 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B08; D07 | 17.25 | 21.7 | 20.7 | |
| 10 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B08; D07 | 19 | 19.8 | 19.05 | |
| 11 | Y tế công cộng | B00; B08; D07 | 17 | 15 | 16 | |