Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế

Mã trường: DHY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTB0026.3
7720101_02Y khoa (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế)ĐT THPTB0025.5
7720110Y học dự phòngĐT THPTB00; B0819
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTB0023.5
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0024.55
7720201_02Dược học (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế)ĐT THPTA00; B0022.55
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0819.9
7720302Hộ sinhĐT THPTB00; B0819
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB00; B0815
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB0025.95
7720501_02Răng - Hàm - Mặt (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế)ĐT THPTB0025.2
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; B0821.7
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B0019.8
7720701Y tế công cộngĐT THPTB00; B0815
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Y khoa (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế)

Mã ngành: 7720101_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Dược học (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế)

Mã ngành: 7720201_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19.9

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.95

Răng - Hàm - Mặt (Xét kết hợp CC tiếng Anh quốc tế)

Mã ngành: 7720501_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15