Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Dược học | A00; A11; B00; B03; C02; D01; D07; X10; X11 | 19 | 21 | 21 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Dược học | A00; A11; B00; B03; C02; D01; D07; X10; X11 | 21 | 22 | 21 | Học lực xếp loại Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |