Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 15 | 18 | 18 | |
2 | Dược học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | 21 | 21 | |
3 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 17 | 19 | 19 | |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 17 | 19 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Dược học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 21 | 24 | 24 | |
3 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | 19.5 | 19.5 | |
A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | 19.5 | 19.5 | |||
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; C02; D07; X09 | 19 | 19.5 |