Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | B00; A00; D07; B08 | 23.8 | 25.4 | 24.5 | |
2 | Điều dưỡng | B00; A00; D07; B08 | 21 | 19 | 19 | |
3 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00; A00; D07; B08 | 22.6 | 20 | 19 | |
4 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00; D07; B08 | 22.5 | 20 | 19 | |
5 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00; A00; D07; B08 | 23 | 20.5 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Điều dưỡng | B00; A00; D07; B08 | 23.75 | 21 | 21 | |
2 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00; A00; D07; B08 | 24.75 | 23 | ||
3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00; A00; D07; B08 | 24.69 | 22 | ||
4 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00; A00; D07; B08 | 25 | 22 | 21 |