Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học môi trường | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | 15.75 | 16.1 | ||
| 2 | Công nghệ thực phẩm | D01; B03; C02; B00; D07; B08 | 15 | 15.9 | 15.05 | |
| 3 | Dược học | D01; C02; B03; B00; D07; B08 | 19.5 | 21 | 21 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học môi trường | D01; A00; X08; B00; D07; B08 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
| 2 | Công nghệ thực phẩm | D01; B03; C02; B00; D07; B08 | 18.24 | 18 | Điểm trung bình lớp 12 | |
| 3 | Dược học | D01; C02; B03; B00; D07; B08 | 21.27 | 24 | Điểm trung bình lớp 12 | |