Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420203Sinh học ứng dụngĐT THPTA01; B00; D01; D0815
Học BạA01; B00; D01; D0818
7440222Khí tượng và Khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
7440224Thủy văn họcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0122.75
Học BạA00; A01; B00; D0125
7480201PHCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; A01; B00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D01; D0715
Học BạA00; B00; D01; D0718
75I0406PHCông nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; A01; B00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; D1515
Học BạA00; B00; D01; D1518
7850101PHQuản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; D1515Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; B00; D01; D1518Phân hiệu tại Thanh Hóa
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C00; D0122.5
Học BạA00; B00; C00; D0124.5
7850103PHQuản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C00; D0115Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học BạA00; B00; C00; D0118Phân hiệu tại Thanh Hóa
7850198Quản lý tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
7850199Quản lý biểnĐT THPTA00; A01; B00; D0115
Học BạA00; A01; B00; D0118
Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; B00; D01; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 75I0406PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 75I0406PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18