Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440222Khí tượng và Khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; A01; B0018
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7440224Thủy văn họcĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; A01; B0018
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B0022.75
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; A01; B0025
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; A01; B0018
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; B00; D0718
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTD07; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; B0018
Học BạD07; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C0022.5
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; B00; C0024.5
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7850103PHQuản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C0015Phân hiệu tại Thanh Hóa
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; B00; C0018Phân hiệu tại Thanh Hóa
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7850198Quản lý tài nguyên nướcĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; A01; B0018
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
7850199Quản lý biểnĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPT(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Học BạA00; A01; B0018
Học Bạ(Toán; Văn; 1 môn bất kì)
Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Khí tượng và Khí hậu học

Mã ngành: 7440222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Thủy văn học

Mã ngành: 7440224

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Phân hiệu tại Thanh Hóa

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103PH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên nước

Mã ngành: 7850198

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý biển

Mã ngành: 7850199

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Văn; 1 môn bất kì)

Điểm chuẩn 2024: