Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - DMT - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - DMT - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Khí tượng và khí hậu họcA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04151515
2Thuỷ văn họcA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04151515
3Công nghệ thông tinA00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X2624.3522.7522.75
4Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X0915.51515
5Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13151515
6Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X0421.251521
7Quản lý đất đaiA00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0423.522.521.25
8Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04151515Phân hiệu Thanh Hóa
9Quản lý tài nguyên nướcA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04151515
10Quản lý biểnA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04151515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Khí tượng và khí hậu họcA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04181818
2Thuỷ văn họcA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04181818
3Công nghệ thông tinA00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X2625.482524.25
4Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X0918.41818
5Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13181818
6Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04231823
7Quản lý đất đaiA00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X0424.824.523
8Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa)A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04181818Phân hiệu Thanh Hóa
9Quản lý tài nguyên nướcA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04181818
10Quản lý biểnA00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04181818