Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | |
2 | Thuỷ văn học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | |
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26 | 24.35 | 22.75 | 22.75 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X09 | 15.5 | 15 | 15 | |
5 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 21.25 | 15 | 21 | |
7 | Quản lý đất đai | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 23.5 | 22.5 | 21.25 | |
8 | Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | Phân hiệu Thanh Hóa |
9 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Quản lý biển | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khí tượng và khí hậu học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Thuỷ văn học | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 | |
3 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C04; D01; X02; X03; X04; X06; X26 | 25.48 | 25 | 24.25 | |
4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X09 | 18.4 | 18 | 18 | |
5 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00; A01; B00; B03; C01; C02; D01; D07; D08; X02; X03; X04; X13 | 18 | 18 | 18 | |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; D15; X01; X02; X03; X04 | 23 | 18 | 23 | |
7 | Quản lý đất đai | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 24.8 | 24.5 | 23 | |
8 | Quản lý đất đai (Phân hiệu Thanh Hóa) | A00; B00; B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 | Phân hiệu Thanh Hóa |
9 | Quản lý tài nguyên nước | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 | |
10 | Quản lý biển | A00; A01; B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03; X04 | 18 | 18 | 18 |