Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; B00; C05; C08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; C08 | 18 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 18 | |||
7520212 | Kỹ thuật y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 6 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 18 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A02; B00; D07; D08 | 24 | |||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | A02; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; D07; D08 | 19.5 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A02; B00; D07; D08 | 24 | |||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |||
7720802 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | B00; B03; C01; C02 | 16 | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C02 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; C08 | 16 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; C08 | 18 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A02; B00; C08 | 16 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; C08 | 18 |
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7720802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18