Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại học Nam Cần Thơ

Mã trường: DNC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; B00; C05; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D84; X26
Học BạA00; B00; C05; C0818
Học BạC03; C04; D01; D84; X26
Kết HợpA00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A02; B00; D0716
ĐT THPTB08; D01; X01; X14
Học BạA00; A02; B00; D0718
Học BạB08; D01; X01; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
7520212Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)ĐT THPTA00; A01; A02; B006
ĐT THPTD01; X06; X08
Học BạA00; A01; A02; B0018
Học BạD01; X06; X08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D01; X06; X08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0716
ĐT THPTB08; D01; X01; X14
Học BạA00; A02; B00; D0718
Học BạB08; D01; X01; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
7580101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
7720101Y khoaĐT THPTA02; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA00; B03
Học BạA02; B00; D07; D0824
Học BạA00; B03
Kết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
7720110Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)ĐT THPTA02; B00; D07; D0819
ĐT THPTA00; B03
Học BạA02; B00; D07; D0819.5
Học BạA00; B03
Kết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; D0821
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; B00; D07; D0824
Học BạA02; B03
Kết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
7720501Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)ĐT THPTA02; B00; D07; D0822.5
ĐT THPTA00; B03
Học BạA02; B00; D07; D0824
Học BạA00; B03
Kết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐT THPTA11; B03; D01; X10
Học BạA00; B00; D07; D0819.5
Học BạA11; B03; D01; X10
Kết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; B03; C01; C0216
ĐT THPTD01; X10; A11; X06
Học BạB00; B03; C01; C0218
Học BạD01; X10; A11; X06
Kết HợpB00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A02; B00; C0816
ĐT THPTC03; C04; D01; D66; X05
Học BạA00; A02; B00; C0818
Học BạC03; C04; D01; D66; X05
Kết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B03; D01; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X10; A11; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X10; A11; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

Điểm chuẩn 2024: