Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; X25; X26 | 15 | 16 | 15 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X14 | 15 | 16 | 15 | |
3 | Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa) | 6 | 15 | |||
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X14 | 15 | 16 | 15 | |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
6 | Y khoa | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | |
7 | Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 17 | 19 | ||
8 | Dược học | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 19 | 21 | 21 | |
9 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 17 | 19 | ||
10 | Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa) | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 20.5 | 22.5 | ||
11 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 17 | 19 | 19 | |
12 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 17 | 19 | 19 | |
13 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02; D01; X06; X09; X10 | 15 | 16 | 15 | |
14 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; X05; X78 | 15 | 16 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Bất động sản | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; X25; X26 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X14 | 18 | 18 | 18 | |
3 | Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa) | 18 | 18 | |||
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D01; D07; D08; X01; X14 | 18 | 18 | 18 | |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | |||||
6 | Y khoa | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 24 | 24 | 24 | |
7 | Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 20.5 | 19.5 | ||
8 | Dược học | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 22.5 | 24 | 24 | |
9 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 20.5 | 19.5 | ||
10 | Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa) | A00; A02; B00; B03; D07; D08 | 24 | 24 | ||
11 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 20.5 | 19.5 | 19.5 | |
12 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X10 | 20.5 | 19.5 | 19.5 | |
13 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02; D01; X06; X09; X10 | 18 | 18 | 18 | |
14 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; X05; X78 | 18 | 18 | 18 |