Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | A00; A01; B00; B08; D07 | 21.5 | 22.5 | 22.5 | |
2 | Điều dưỡng Đa khoa | A00; A01; B00; B08; D07 | 17 | 19 | ||
3 | Điều dưỡng Nha khoa | A00; A01; B00; B08; D07 | 17 | 19 | ||
4 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; B00; B08; D07 | 21.75 | 22.5 | 22.5 | |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D07 | 17 | 19 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | A00; A01; B00; B08; D07 | 24 | 24 | 25 | |
2 | Điều dưỡng Đa khoa | A00; A01; B00; B08; D07 | 19.5 | 19 | ||
3 | Điều dưỡng Nha khoa | A00; A01; B00; B08; D07 | 19.5 | 19 | ||
4 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A01; B00; B08; D07 | 24.25 | 24 | 25 | |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D07 | 19.5 | 19 | 19.5 |