Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Châu Trinh xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Châu Trinh xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Phan Châu Trinh

Mã trường: DPC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoa (Bác sĩ đa khoa)ĐT THPTA00; B00; D0822.5
Học BạA00; B00; D0824
7720301AĐiều dưỡng đa khoaĐT THPTA00; B00; D0819
Học BạA00; B00; D0819
7720301BĐiều dưỡng nha khoaĐT THPTA00; B00; D0819
Học BạA00; B00; D0819
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; D0822.5
Học BạA00; B00; D0824
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0819
Học BạA00; B00; D0819
Y khoa (Bác sĩ đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa (Bác sĩ đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Điều dưỡng đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng đa khoa

Mã ngành: 7720301A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng nha khoa

Mã ngành: 7720301B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 19