Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hoá học | A00; C02; B00; D07 | 26.3 | |||
2 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; C02; B00; C01 | 26.08 | 23.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hoá học | A00; C02; B00; D07 | 27.04 | |||
2 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00; C02; B00; C01 | 26.87 | 26.27 |