Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A00; A01; B00; D14 | 15 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D14
Điểm chuẩn 2024: 15