Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A04; B00; D01; X26 | 23.96 | 25.7 | 24 | |
2 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05; C06; C08 | 23 | 24.02 | ||
3 | Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nông nghiệp | B00; B03; C02; C08; D01 | 17 | 17 | 16.5 |