Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | B00; A00; B03; C02 | 19 | |
ĐT THPT | X07; X11; X05; X06 | ||||
Học Bạ | B00; A00; B03; C02 | 19 | |||
Học Bạ | X07; X11; X05; X06 | ||||
7720101 | Y Khoa | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; X13 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.5 | |||
Học Bạ | B03; X13 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A01; X09; X10; X06; X13 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A01; X09; X10; X06; X13 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A01; X09; X10; X06; X13 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | A01; X09; X10; X06; X13 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 24 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 25.5 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐT THPT | A06; D12; X13; X62; X01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Học Bạ | A06; D12; X13; X62; X01; D07 |
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X07; X11; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X07; X11; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; D12; X13; X62; X01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06; D12; X13; X62; X01; D07
Điểm chuẩn 2024: