Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTB00; A00; B03; C0219
ĐT THPTX07; X11; X05; X06
Học BạB00; A00; B03; C0219
Học BạX07; X11; X05; X06
7720101Y KhoaĐT THPTA00; A02; B00; D0822.5
ĐT THPTB03; X13
Học BạA00; A02; B00; D0824.5
Học BạB03; X13
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B00; D0721
ĐT THPTA01; X09; X10; X06; X13
Học BạA00; A02; B00; D0724
Học BạA01; X09; X10; X06; X13
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; B00; D0719
ĐT THPTA01; X09; X10; X06; X13
Học BạA00; A02; B00; D0719.5
Học BạA01; X09; X10; X06; X13
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; A02; B00; D0824
Học BạA00; A02; B00; D0825.5
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B0019
ĐT THPTA06; D12; X13; X62; X01; D07
Học BạA00; B0019
Học BạA06; D12; X13; X62; X01; D07
Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X11; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; B03; C02

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X07; X11; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; X13

Điểm chuẩn 2024:

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X13

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; X09; X10; X06; X13

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; D12; X13; X62; X01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; D12; X13; X62; X01; D07

Điểm chuẩn 2024: