Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06 | 17 | 19 | 19 | |
2 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | 20.5 | 22.5 | 22.5 | |
3 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19 | 21 | 21 | |
4 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 17 | 19 | 19 | |
5 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 | 20.5 | 24 | 23.5 | |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07 | 17 | 19 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06 | 17 | 19 | 19 | |
2 | Y Khoa | A00; A02; B00; D08; B03; X13 | 24 | 24.5 | 24 | |
3 | Dược học | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 24 | 24 | 24 | |
4 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 | 19.5 | 19.5 | 19 | |
5 | Răng - Hàm - Mặt | A00; A02; B00; D08 | 24 | 25.5 | 25.5 | |
6 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07 | 17 | 19 | 19 |