Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Sư phạm Sinh | ĐGNL HCM | A02; B00; D08; D13 | ||
7140209 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐGNL HCM | A00; B00; A01; D07 | ||
7140213 | Bảo vệ thực vật | ĐGNL HCM | A02; B00; B08; D13 | ||
7310630 | Sư phạm Sinh | ĐT THPT | A02; B00; D08; D13 | ||
7340101 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00 | 14 | |
ĐT THPT | B00; A01; D07 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | Học Bạ | A02; B00; D13 | 19.05 | |
Học Bạ | B08 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D13
Điểm chuẩn 2024: 19.05
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: