Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 21.6 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21.32 | |||
7510402 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15.4 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18.71 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17.05 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 20.63 | |||
7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 18.4 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 23.21 | |||
7540102A | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15.9 |
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.32
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.71
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.05
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.63
Mã ngành: 7540102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.4
Mã ngành: 7540102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.21
Mã ngành: 7540102A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.9