Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng

Mã trường: DSK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0121.6
Học BạA00; A01; B00; D0121.32
7510402Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)ĐT THPTA00; A01; B00; D0115.4
Học BạA00; A01; B00; D0118.71
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0117.05
Học BạA00; A01; B00; D0120.63
7540102Kỹ thuật thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0118.4
Học BạA00; A01; B00; D0123.21
7540102AKỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)ĐT THPTA00; A01; B00; D0115.9
Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.32

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.4

Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới)

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.71

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.05

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.63

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.4

Kỹ thuật thực phẩm

Mã ngành: 7540102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.21

Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm)

Mã ngành: 7540102A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.9