Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | |||||
2 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00; A01; B00; C02; D01; D07 | 17.95 | 15.4 | 15.45 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; C02; D01; D07 | 17.07 | 17.05 | 15.7 | |
4 | Kỹ thuật thực phẩm | A00; A01; B00; C02; D01; D07 | 18.53 | 18.4 | 16.45 | |
5 | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00; A01; B00; C02; D01; D07 | 17 | 15.9 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | |||||
2 | Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) | A00, A01, B00, D01, C02, D07 | 23.07 | 18.71 | 18.03 | |
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; C02; D07 | 22.41 | 20.63 | 18.03 | |
4 | Kỹ thuật thực phẩm | A00, A01, B00, D01, C02, D07 | 23.49 | 23.21 | 21.91 | |
5 | Kỹ thuật thực phẩm (chuyên ngành Kỹ thuật sinh học thực phẩm) | A00, A01, B00, D01, C02, D07 | 22.37 |