Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 16.5 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A06; B02; C02 | 15 | |
Học Bạ | B00; A06; B02; C02 | 16.5 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 0 | HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A02; B00; D08; B03 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; D08; B03 | 0 | HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 | ||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 16.5 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 16.5 |
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A06; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5