Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
2 | Quản lý kinh tế | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
3 | Quản lý thông tin | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Tài chính - Kế toán | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
6 | Công nghệ sinh học | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Khoa học môi trường | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 16 | |||
8 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
9 | Công nghệ thực phẩm | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 16 | |||
10 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
12 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
13 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
14 | Chăn nuôi thú y | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
15 | Khoa học cây trồng | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
16 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 16 | |||
17 | Lâm sinh | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
18 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
19 | Thú y | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
20 | Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
21 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
22 | Quản lý đất đai | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
23 | Khoa học và Quản lý môi trường (CTTT) | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
24 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
25 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
2 | Quản lý kinh tế | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
3 | Quản lý thông tin | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
4 | Kinh doanh quốc tế | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Tài chính - Kế toán | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
6 | Công nghệ sinh học | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Khoa học môi trường | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 16 | |||
8 | Công nghệ và đổi mới sáng tạo | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
9 | Công nghệ thực phẩm | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 16 | |||
10 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Dược liệu và hợp chất thiên nhiên | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
12 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
13 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
14 | Chăn nuôi thú y | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
15 | Khoa học cây trồng | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
16 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 16 | |||
17 | Lâm sinh | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
18 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | ||
19 | Thú y | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
20 | Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
21 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
22 | Quản lý đất đai | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | 15 | 15 | |
23 | Khoa học và Quản lý môi trường (CTTT) | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
24 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 | |||
25 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; A07; A09; B00; C00; C02; C04; C20; D01; D14 | 15 |