Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D01; D07 | 26.17 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.9 | |||
V-SAT | Q00; A00; B00; D07 | 26.83 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 25.51 | |
Học Bạ | A00; B00; B02; B08 | 28.15 | |||
V-SAT | Q00; A00; B00; B02; B08 | 23 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 28 | |||
V-SAT | Q00: A00; A01; B00; B08 | 20.95 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00; C00; C14; C20 | 27.08 | |
Học Bạ | B00; C00; C14; C20 | 27.44 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Mã ngành: 7140212
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: Q00; A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 28.15
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: Q00; A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: Q00: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20.95
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.08
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.44