Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A01; B00 | 25.85 | |||
| 2 | Sư phạm Hoá học | B00 | 25.4 | 26.17 | 24.8 | |
| 3 | Sư phạm Sinh học | B00; X16 | 21.75 | 25.51 | 23.3 | |
| 4 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A01; B00 | 23.43 | 25.19 | 22.75 | |
| 5 | Sinh học ứng dụng | |||||