Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tôn Đức Thắng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; D0825Thang điểm 40
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0727.8Thang điểm 40
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0731.45Thang điểm 40
7850201Bảo hộ lao độngĐT THPTA00; B00; D07; A0122Thang điểm 40
D7420201Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng AnhĐT THPTB00; D0824Thang điểm 40
F7420201Công nghệ sinh học - Chất lượng caoĐT THPTA00; B00; D0823Thang điểm 40
F7520301Kỹ thuật hóa học - Chất lượng caoĐT THPTA00; B00; D0723Thang điểm 40
FA7420201Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng AnhĐT THPTE05; D08; B0024Thang điểm 40
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thang điểm 40

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Ghi chú: Thang điểm 40

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 31.45

Ghi chú: Thang điểm 40

Bảo hộ lao động

Mã ngành: 7850201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: D7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao

Mã ngành: F7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Thang điểm 40

Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh

Mã ngành: FA7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: E05; D08; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thang điểm 40