Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D08 | 25 | Thang điểm 40 |
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
7520301 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.8 | Thang điểm 40 |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 31.45 | Thang điểm 40 |
7850201 | Bảo hộ lao động | ĐT THPT | A00; B00; D07; A01 | 22 | Thang điểm 40 |
D7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình dự bị đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | B00; D08 | 24 | Thang điểm 40 |
F7420201 | Công nghệ sinh học - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; B00; D08 | 23 | Thang điểm 40 |
F7520301 | Kỹ thuật hóa học - Chất lượng cao | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23 | Thang điểm 40 |
FA7420201 | Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh | ĐT THPT | E05; D08; B00 | 24 | Thang điểm 40 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 31.45
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7850201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: D7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: FA7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: E05; D08; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thang điểm 40