Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - TUMP - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - TUMP - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; D07; D0825.8526.2526
2Y học dự phòngA00; A02; B00; D07; D0818.32121.25
3Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.824.7524.7
4Điều dưỡngA00; A02; B00; D01; D07; D082021.820
5Hộ sinhA00; A02; B00; D01; D07; D0818.7519.519
6Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D07; D0826.1526.3526.25
7Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.52424.25
8Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0821.2520
9Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; A02; B00; D07; D0820.520

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; D07; D0825.8527.326.75Điểm đã được quy đổi
2Y học dự phòngA00; A02; B00; D07; D0818.32222Điểm đã được quy đổi
3Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.825.826Điểm đã được quy đổi
4Điều dưỡngA00; A02; B00; D01; D07; D082023.322Điểm đã được quy đổi
5Hộ sinhA00; A02; B00; D01; D07; D0818.7520.7520.85Điểm đã được quy đổi
6Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D07; D0826.1527.6527.45Điểm đã được quy đổi
7Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.52525.75Điểm đã được quy đổi
8Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0821.2521Điểm đã được quy đổi
9Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; A02; B00; D07; D0820.521Điểm đã được quy đổi