Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | 16 | 16 | ||
2 | Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 19.5 | |||
3 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | |||
4 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | |||
5 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | 16 | 15 | |
7 | Hóa dược | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | |||
8 | Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | |||
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | 16 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | 16 | 19 | Điểm đã quy đổi | |
A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | 16 | 19 | Điểm đã quy đổi | |||
2 | Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
4 | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19.5 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | 19 | Điểm đã quy đổi | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi | ||
7 | Hóa dược | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
8 | Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | 16 | Điểm đã quy đổi | ||
9 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |
A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | 16 | 18 | 18 | Điểm đã quy đổi |