Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Dược học | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | 19 | |||
2 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | 17.5 | 19 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Dược học | A00; A02; B00; B03; B08; C02; D07 | 16 | |||
2 | Điều dưỡng | A00; A01; A02; B00; B03; B04; B08; C02; C08; D07 | 19 | 19 | 19.5 |