Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 15 | 15 | 15 | |
| 3 | Kỹ thuật môi trường | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | 14 | 15 | 15 | |
| 4 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 | |
| 5 | Nông nghiệp | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 | |
| 6 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | ||
| 7 | Nuôi Trồng Thủy Sản | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 | |
| 8 | Thú y | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | 14 | 15 | 15 | |
| 9 | Y khoa | B00; B08 | 21.25 | 25 | 24.45 | |
| 10 | Y học dự phòng | B00; B08 | 17 | 19 | 19 | |
| 11 | Dược học | A00; B00 | 19 | 21 | 21.85 | |
| 12 | Hóa dược | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | 14 | 15 | 15 | |
| 13 | Điều dưỡng | B00; B08 | 17.25 | 19 | 19 | |
| 14 | Răng - Hàm - Mặt | B00; B08 | 20.75 | 24.62 | 24.27 | |
| 15 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 21.5 | 19 | 20.25 | |
| 16 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 17.25 | 19 | 19 | |
| 17 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.25 | 19 | 19 | |
| 18 | Y tế Công cộng | A00; B00 | 15 | 15 | 15 | |
| 19 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | 14 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | B00 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | B00 | 18.48 | 18 | 18 | |
| 3 | Kỹ thuật môi trường | B00 | 18 | 18 | 18 | |
| 4 | Công nghệ thực phẩm | B00 | 18 | 18 | 18 | |
| 5 | Nông nghiệp | B00 | 18 | 18 | 18 | |
| 6 | Bảo vệ thực vật | B00 | 18 | 18 | ||
| 7 | Nuôi Trồng Thủy Sản | B00 | 18 | 18 | 18 | |
| 8 | Thú y | B00 | 18 | 18 | 18 | |
| 9 | Y khoa | 0 | ||||
| 10 | Y học dự phòng | B00 | 20.48 | 19 | 19 | |
| 11 | Dược học | 0 | ||||
| 12 | Hóa dược | B00 | 18 | 18 | 18 | |
| 13 | Điều dưỡng | B00 | 21.48 | 21 | 19 | |
| 14 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | ||||
| 15 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.98 | 24 | 24.5 | |
| 16 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23.48 | 19 | 19 | |
| 17 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | B00 | 22.48 | 19 | 19 | |
| 18 | Y tế Công cộng | B00 | 18.48 | 18 | 18 | |
| 19 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00 | 18 | 18 | 18 | |