Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03 | ||||
Học Bạ | B00; D01 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B00; D01 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; C08 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03 | ||||
Học Bạ | B00; C08 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | B00; C08 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
Học Bạ | A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên | ||
Học Bạ | B00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên | ||
Học Bạ | X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Điểm chuẩn 2024: