Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B08; X16; X14; X66; C08; D01; B03 | 15.5 | 17 | 17 | |
2 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; B08; X16; X14; X66; C08; D01; B03 | 15.5 | 17 | 17 | |
3 | Y Khoa | B08; A02; B00; X16 | 20.5 | |||
4 | Dược học | B00; X16; B08; A02; X14; D07; X10; X12; A00 | 19 | 21 | 21 | |
5 | Điều dưỡng | B00; X15; B08; A02; X14; D07; X10; X12; A00 | 17 | 19 | 19 |