Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Yersin Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Yersin Đà Lạt

Mã trường: DYD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
‎7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; D0117
ĐT THPTA02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03
Học BạB00; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạB00; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạA02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; C0817
ĐT THPTA02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03
Học BạB00; C0818Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Học BạB00; C0818Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Học BạA02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03
‎7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0718Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; D0718Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên
Học BạX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)
‎7720301Điều dưỡngĐT THPTB0019
ĐT THPTX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Học BạB0018Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Học BạB0018Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên
Học BạX15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00
Công nghệ sinh học

Mã ngành: ‎7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ sinh học

Mã ngành: ‎7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: ‎7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Công nghệ sinh học

Mã ngành: ‎7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ sinh học

Mã ngành: ‎7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); C08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); X14 (Toán; Sinh; Tin); X66 (Văn; Sinh; GDKT&PL); D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét TN THPT từ 8.0 trở lên

Dược học

Mã ngành: ‎7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển; Học lực L12 xếp loại khá hoặc điểm xét TN THPT từ 6.5 trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: ‎7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X15 (Toán; Sinh; Công nghệ); B08; A02; X14 (Toán; Sinh; Tin); D07; X10 (Toán; Hóa; Tin); X11 (Toán; Hóa; Công nghệ); A00

Điểm chuẩn 2024: