Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | B00; A02; B03; B08; A00 | 20.5 | 22.5 | ||
2 | Y học cổ truyền | B00; A02; B03; B08; A00 | 19 | 21 | 21 | |
3 | Dược học | A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08 | 19 | 21 | 21 | |
4 | Điều dưỡng | B00; A02; B03; B08; C02 | 17 | 19 | 19.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | B00; A02; B03; B08; A00 | 20.5 | |||
2 | Y học cổ truyền | B00; A02; B03; B08; A00 | 19 | 0 | ||
3 | Dược học | A00; B00; C02; D07; A11; A02; B03; B08 | 19 | 0 | ||
4 | Điều dưỡng | B00; A02; B03; B08; C02 | 17 | 0 |