Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Điều dưỡng | |||||
2 | Răng hàm mặt | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | 20.5 | |||
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Điều dưỡng | |||||
2 | Răng hàm mặt | A00; A01; B00; B01; B03; D07; D08 | 22.5 | |||
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng |