Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; C01 | 25.75 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; C01 | 28.94 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; C19; D01 | 15 | |
Học Bạ | B00; C00; C19; D01 | 18 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
7620106 | Chăn nuôi - Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
7620201 | Lâm học | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00; C14; C20 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C14; C20 | 16.5 |
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 16.5