Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hồng Đức xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Hồng Đức

Mã trường: HDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140247Sư phạm KH Tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; C0125.75
Học BạA00; A02; B00; C0128.94
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; C19; D0115
Học BạB00; C00; C19; D0118
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0016.5
7620106Chăn nuôi - Thú yĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7620201Lâm họcĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C14; C2015
Học BạA00; B00; C14; C2016.5
Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm KH Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 28.94

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi - Thú y

Mã ngành: 7620106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm học

Mã ngành: 7620201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C14; C20

Điểm chuẩn 2024: 16.5