Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440301 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04; C14; D01; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B03; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04; C14; D01 | ||||
Thi Riêng | B00 | ||||
7620110 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; C04; C14; D01; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B03; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; C04; C14; D01 | ||||
Thi Riêng | B00 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C04; C14; D01 | ||||
Thi Riêng | B00 | ||||
7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C14; C04; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B00; C01; C02; C03; X01; X02 |
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; D01; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; C03; X01; X02
Điểm chuẩn 2024: