Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 2 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 3 | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07; X01 | 15 | 15 | 16 | |
| 4 | QTDV Du lịch và Lữ hành | B00; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | An toàn, sức khoẻ và môi trường | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 2 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |
| 3 | Thú y | A00; B00; B03; C01; C02; C04; C14; D01; D07 | 18 | 18 | 18 | |