Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 25.5 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18 |
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18