Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam

Mã trường: HVN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
HVN01Thú yĐT THPTA00; A01; B00; D0119
ĐT THPTD07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; B00; D0124Đợt 2
Học BạD07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Kết HợpB00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
HVN02Chăn nuôi thú y - thuỷ sảnĐT THPTA00; B00; D0117
ĐT THPTD07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; C03; C04; C14
Học BạA00; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; C03; C04; C14
Kết HợpB00; A00; D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
HVN03Nông nghiệp ĐT THPTA00; B00; D0117
ĐT THPTD07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Học BạA00; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Kết HợpB00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
HVN09Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệuĐT THPTA00; B00; D0118
ĐT THPTD07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Học BạA00; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Kết HợpB00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
HVN10Công nghệ thực phẩm và Chế biếnĐT THPTA00; B00; D07; D0119
ĐT THPTA01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Học BạA00; B00; D07; D0123Đợt 2
Học BạA01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Kết HợpB00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
HVN16Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTD07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Học BạA00; A01; B00; D0122Đợt 2
Học BạD07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14
Kết HợpB00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14
Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Đợt 2

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: HVN01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi thú y - thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Chăn nuôi thú y - thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi thú y - thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Chăn nuôi thú y - thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi thú y - thuỷ sản

Mã ngành: HVN02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Văn; Công nghệ; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông nghiệp

Mã ngành: HVN03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Nông nghiệp

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: HVN03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học và Công nghệ dược liệu

Mã ngành: HVN09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Đợt 2

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm và Chế biến

Mã ngành: HVN10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Đợt 2

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; Toán; Lí; Công nghệ; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: HVN16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; A01; Toán; Lí; Công nghệ; D01; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024: