Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.83 | 15 | ||
A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.83 | 15 | ||||
2 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.87 | 20 | 15 | |
A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 24.87 | 20 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục học | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.864 | 18 | ||
A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.864 | 18 | ||||
2 | Tâm lý học giáo dục | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.896 | 24 | 18 | |
A00; B00; C00; D01; X70; X74 | 25.896 | 24 | 18 |