Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 25.57 | |
ĐT THPT | A02; AH4; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35; X14 | ||||
Ưu Tiên | B00 | ||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | B00 | 22.75 | |
ĐT THPT | A02; AH4; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35; X14 | ||||
Ưu Tiên | B00 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00 | 23.52 | |
ĐT THPT | AH2; B00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25; X10 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; AH4; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; AH4; B03; D08; D31; D32; D33; D34; D35; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH2; B00; C02; D07; D21; D22; D23; D24; D25; X10
Điểm chuẩn 2024: