Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | B00; B03; A02; D08; X14 | 24.25 | 25.57 | 25.05 | |
B00; B03; A02; D08; X14 | 24.25 | 25.57 | 23.57 | |||
2 | Y học cổ truyền | B00; B03; A02; D08; X14 | 21 | 22.75 | 21.85 | |
B00; B03; A02; D08; X14 | 21 | 22.75 | 21.5 | |||
3 | Dược học | A00; B00; D07; C02; X10 | 21.35 |