Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩĐT THPTB0022.25
ĐT THPTA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Học BạB0026
Học BạA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
7420201CCông nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩĐT THPTB0018CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
Học BạB0024Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạA02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04
7510401Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0220.5
ĐT THPT(Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D07; C0223
Học Bạ(Toán; Hóa; Công nghệ)
7510401CCông nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0218CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPT(Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D07; C0222Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học Bạ(Toán; Hóa; Công nghệ)
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0721
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0720
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0726.5
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7540101CCông nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0718CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0724Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0724
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0723
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0728
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
7720497Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Học BạA00; B00; D0723
Học BạC02; (Toán; Hóa; Công nghệ)
Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; B08; (Toán; Sinh; Công nghệ); B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: