Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16 | 22.55 | 15.45 | 21.5 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | 23.04 | 19.8 | 15 | |
| 3 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 | 23.26 | 20 | 21.75 | |
| 4 | Công nghệ sinh học | |||||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | |||||
| 6 | Công nghệ thực phẩm | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | B00; B03; B08; C08; D13; X13; X14; X16 | 25.17 | 24.3 | 20.2 | |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; C05; C08; D07; D12; X10 | 25.62 | 21.9 | 18.18 | |
| 3 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B03; B08; C02; C08; D07; X10 | 25.8 | 25.23 | 24.8 | |
| 4 | Công nghệ sinh học | |||||
| 5 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | |||||
| 6 | Công nghệ thực phẩm | |||||