Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: KCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh học - Phát triển thuốcĐT THPTA00; A02; B00; D0821.6
ĐT THPTD07; A06; X10; X11; X12; B02; X14; X15; X16
Thi RiêngB00; A00; A02; B08
Kết HợpB00; A00; A02; B08
7420201-01Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille)Thi RiêngB00; A00; A02; B08
Kết HợpB00; A00; A02; B08
7440112Hóa họcĐT THPTA00; A06; B00; D0721.75
ĐT THPTX10; X11; X12
Thi RiêngA00; B00; X10; D07
Kết HợpA00; B00; X10; D07
7440112-01Hóa học (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Paris Est - Créteil, Đại học Aix Marseille, Đại học Reims Champagne – Ardenne, Đại học Lille)Thi RiêngA00; B00; X10; D07
Kết HợpA00; B00; X10; D07
7440122Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ NanoĐT THPTA00; A02; B00; D0722
ĐT THPTA01; X07; X08; X06; A04; A06; X10; X11; X12
Thi RiêngX06; A01; A00; A02; X10; D07; B00
Kết HợpX06; A01; A00; A02; X10; D07; B00
7440301Khoa học môi trường Ứng dụngĐT THPTA00; B00; D0718.65
ĐT THPTA06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16
Thi RiêngA00; B00; D07; B08; X10; X14; X06
Kết HợpA00; B00; D07; B08; X10; X14; X06
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; B00; D0721.15
ĐT THPTX07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01
7540101Khoa học và Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0720.35
ĐT THPTA01; X06; X10; X11; X12; A06; D08; X14; X15; X16; B02
Thi RiêngB00; A00; A02; B08
Kết HợpB00; A00; A02; B08
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B00; D0723.57
ĐT THPTA01; X06; X07; X08; X14; X10; X11; X12; D08; X15; X16
Thi RiêngB00; A00; A02; D07
Kết HợpB00; A00; A02; D07
7720601Khoa học và Công nghệ y khoaĐT THPTA00; A01; B00; D0721.1
ĐT THPTX06; A02; X10; X11; X12; A06; D08; B02; X14; X15; X16
Thi RiêngB00; A00; A02; A01
Kết HợpB00; A00; A02; A01
Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A06; X10; X11; X12; B02; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; A00; A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille)

Mã ngành: 7420201-01

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; A00; A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille)

Mã ngành: 7420201-01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; X10; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; X10; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Paris Est - Créteil, Đại học Aix Marseille, Đại học Reims Champagne – Ardenne, Đại học Lille)

Mã ngành: 7440112-01

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; X10; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Paris Est - Créteil, Đại học Aix Marseille, Đại học Reims Champagne – Ardenne, Đại học Lille)

Mã ngành: 7440112-01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; X10; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X07; X08; X06; A04; A06; X10; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; B00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X06; A01; A00; A02; X10; D07; B00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.65

Khoa học môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; X10; X11; X12; D08; B02; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; X10; X14; X06

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X08; X06; A04; X10; A06; X11; X12; D08; X14; X15; X16; X26; X27; X28; X56; X57; X22; X23; X24; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06; X10; X11; X12; A06; D08; X14; X15; X16; B02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; A00; A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.57

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X06; X07; X08; X14; X10; X11; X12; D08; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; A00; A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; A02; X10; X11; X12; A06; D08; B02; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; A00; A02; A01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; A01

Điểm chuẩn 2024: