Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học cây trồng | 15 | 15 | |||
2 | Bảo vệ thực vật | 15 | 15 | |||
3 | Lâm sinh | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Khoa học cây trồng | 18 | 18 | |||
2 | Bảo vệ thực vật | 18 | 18 | |||
3 | Lâm sinh | 18 | 18 |