Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A16; B00; B08 | 15.8 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; B08 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; A16; B00; D01 | 15.4 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; D01 | 18 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; A16; B00; D01 | 16.9 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; D01 | 18 | |||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15.3 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A16; B00; B08 | 15.8 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; B08 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A00; A16; B00; D01 | 16.3 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; D01 | 18 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A16; B00; D01 | 15.7 | |
Học Bạ | A00; A16; B00; D01 | 18 | |||
7850104 | Du lịch sinh thái | ĐT THPT | B00; C00; C15; D01 | 19.5 | |
Học Bạ | B00; C00; C15; D01 | 18 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15.8
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.4
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.9
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.3
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15.8
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A16; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18