Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15 | 15.8 | 15 | |
2 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27 | 15 | |||
3 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 16.5 | 15 | ||
4 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 19 | 15.4 | ||
5 | Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | 15 | 16.9 | 15 | |
6 | Lâm nghiệp | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | 15 | |||
7 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 15.3 | 15.8 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27 | 18 | |||
3 | Chăn nuôi | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 19.8 | 18 | ||
4 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | 22.8 | 18 | 18 | |
5 | Lâm sinh | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | 18 | 18 | 18 | |
6 | Lâm nghiệp | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | 18 | |||
7 | Thú y | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | 18.36 | 18 | 18 |