Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 18 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 20 | |||
7850101 | Quản lí tài nguyên & môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 18 |
Mã ngành: 7549001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7549001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 18