Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Phân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai

Mã trường: LNS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7549001Công nghệ Chế biến lâm sảnĐT THPTA00; B00; C15; D0115
Học BạA00; B00; C15; D0118
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTA00; B00; C15; D0116
Học BạA00; B00; C15; D0118
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; C15; D0115
Học BạA00; B00; C15; D0118
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C15; D0115
Học BạA00; B00; C15; D0118
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; C15; D0115
Học BạA00; B00; C15; D0118
7620205Lâm sinhĐT THPTA00; B00; C15; D0115
Học BạA00; B00; C15; D0118
7620211Quản lí tài nguyên rừngĐT THPTA00; B00; C15; D0116
Học BạA00; B00; C15; D0118
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; C15; D0118
Học BạA00; B00; C15; D0120
7850101Quản lí tài nguyên & môi trườngĐT THPTA00; B00; C15; D0116
Học BạA00; B00; C15; D0118
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B00; C15; D0116
Học BạA00; B00; C15; D0118
Công nghệ Chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lí tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lí tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 18