Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chăn nuôi | 15 | ||||
2 | Khoa học cây trồng | 15 | 15 | |||
3 | Bảo vệ thực vật | 15 | 15 | |||
4 | Lâm sinh | 15 | 15 | |||
5 | Quản lí tài nguyên rừng | 16 | 15 | |||
6 | Thú y | 18 | 16 | |||
7 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | 16 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Chăn nuôi | 18 | ||||
2 | Khoa học cây trồng | 18 | 18 | |||
3 | Bảo vệ thực vật | 18 | 18 | |||
4 | Lâm sinh | 18 | 18 | |||
5 | Quản lí tài nguyên rừng | 18 | 18 | |||
6 | Thú y | 20 | 18 | |||
7 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | 18 | 18 |