Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X56; X57 | 15 | 16 | 19.3 | |
| 2 | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | A00; B00; B08; D07; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | 15 | 16 | 16.5 | |
| 3 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; B08; D07 | 16.5 | 18 | 20.9 | |