Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 16 | |
ĐT THPT | B08; X10; X11; X12; X56; X57 | ||||
V-SAT | A00; B00; D07; D08 | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | ĐT THPT | B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56 | ||||
V-SAT | A00; B00; D07; D08 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; A01; B00 | 18 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
V-SAT | A00; A01; B00; D07; D08 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; X10; X11; X12; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: