Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MBS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 16 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ). | ||||
V-SAT | B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ). | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến | ĐT THPT | B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | B08; (Toán; Tin; Công nghệ); A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
V-SAT | B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ). | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; D07; A01; B00 | 18 | |
ĐT THPT | B08. | ||||
V-SAT | D07; A00; B00; A01; B08. |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Hóa; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; (Toán; Tin; Công nghệ); A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08; (Toán; Tin; Công nghệ); D07; A00; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ).
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08.
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D07; A00; B00; A01; B08.
Điểm chuẩn 2024: