Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; D07; B0016
ĐT THPTB08; X10; X11; X12; X56; X57
V-SATA00; B00; D07; D08
7420201CCông nghệ sinh học - CT Tiên tiếnĐT THPTB00; D0716
ĐT THPTA00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56
V-SATA00; B00; D07; D08
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; D07; A01; B0018
ĐT THPTB08
V-SATA00; A01; B00; D07; D08
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; X10; X11; X12; X56; X57

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; X10; X11; X12; X27; X28; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: