Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 16 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 | 19 | 19 | 18.5 | |
| 3 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 | 19 | 19 | 19 | |
| 4 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; A04; A09; B00; C01; C04; D01 | 15.5 | 16 | 15.5 | |
| 5 | Kỹ thuật địa vật lý | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 15 | |||
| 6 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 17 | |||
| 7 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 16 | |||
| 8 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 16 | |||
| 9 | Hoá dược | A00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D07 | 19 | 19 | 18 | |
| 10 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A07; A09; B00; C04; C14; D01; D10 | 18.5 | 21.5 | 18 | |
| 11 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D10 | 15.5 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 18.8 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 | 21.2 | 22 | 20 | |
| 3 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A05; A06; B00; C02; D07 | 21.2 | 22.5 | 20.5 | |
| 4 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; A04; A09; B00; C01; C04; D01 | 18.4 | 20 | ||
| 5 | Kỹ thuật địa vật lý | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 18 | |||
| 6 | Kỹ thuật dầu khí | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 19.6 | |||
| 7 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | A00; A01; B00; B02; B08; C02; D01; D07 | 18.8 | |||
| 8 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; A04; A06; B00; B02; B08; D07 | 18.8 | |||
| 9 | Hoá dược | A00; A01; A06; A11; B00; C02; D01; D07 | 21.2 | 22 | 22 | |
| 10 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A07; A09; B00; C04; C14; D01; D10 | 20.8 | 20 | 20 | |
| 11 | Quản lý tài nguyên khoáng sản | A00; A01; A04; A06; B00; C04; D01; D10 | 18.4 | |||