Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440229 | Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất | ĐT THPT | A00; A01; D07; A04 | 18 | |
ĐT THPT | A06; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; A04 | 18 | |||
Học Bạ | A06; B00; B02; B08 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; A06; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A05; A01; A02; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A06; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A05; A01; A02; C02 | ||||
7520301 | Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A05; A06; A02; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A05; A06; A02; C02 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C01; A01; A04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; C04; A09; A04 | ||||
7520502 | Kỹ thuật Địa vật Lí | ĐT THPT | A00; A01; D07; A04 | 16 | |
ĐT THPT | A06; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; A04 | 18 | |||
Học Bạ | A06; B00; B02; B08 | ||||
7520604 | Kỹ thuật dầu khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02; B00; B02; B08 | ||||
7520605 | Kỹ thuật khí thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07; D01 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02; B00; B02; B08 | ||||
7520606 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A04; A06; B00; B02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | A04; A06; B00; B02; B08 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; A06 | 19 | |
ĐT THPT | A01; C02; A11; D01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; A06 | 22 | |||
Học Bạ | A01; C02; A11; D01 | ||||
7850101 | Quản Lí Tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C04; D01 | 21.5 | |
ĐT THPT | A09; D10; A07; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C04; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A09; D10; A07; C14 | ||||
7850196 | Quản Lí tài nguyên khoáng sản | ĐT THPT | A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00 | ||
Học Bạ | A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00 |
Mã ngành: 7440229
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440229
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440229
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440229
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A01; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A06; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A01; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A05; A06; A02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C01; A01; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C04; A09; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520502
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; A04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520502
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520606
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520606
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C02; A11; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C02; A11; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; D10; A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; D10; A07; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850196
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850196
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
Điểm chuẩn 2024: