Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440229Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đấtĐT THPTA00; A01; D07; A0418
ĐT THPTA06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; A0418
Học BạA06; B00; B02; B08
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; A06; B00; D0719
ĐT THPTA05; A01; A02; C02
Học BạA00; A06; B00; D0722
Học BạA05; A01; A02; C02
7520301Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTA00; A01; B00; D0719
ĐT THPTA05; A06; A02; C02
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Học BạA05; A06; A02; C02
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0116
ĐT THPTA09; C01; A01; A04
Học BạA00; A01; D01; C0118
Học BạB00; C04; A09; A04
7520502Kỹ thuật Địa vật LíĐT THPTA00; A01; D07; A0416
ĐT THPTA06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; A0418
Học BạA06; B00; B02; B08
7520604Kỹ thuật dầu khíĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC02; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
Học BạC02; B00; B02; B08
7520605Kỹ thuật khí thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC02; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
Học BạC02; B00; B02; B08
7520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTA04; A06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D0719.5
Học BạA04; A06; B00; B02; B08
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D07; A0619
ĐT THPTA01; C02; A11; D01
Học BạA00; B00; D07; A0622
Học BạA01; C02; A11; D01
7850101Quản Lí Tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0121.5
ĐT THPTA09; D10; A07; C14
Học BạA00; B00; C04; D0120
Học BạA09; D10; A07; C14
7850196Quản Lí tài nguyên khoáng sảnĐT THPTA00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
Học BạA00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00
Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A01; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A06; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A01; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật hoá học (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C01; A01; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C04; A09; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C02; A11; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 22

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; A11; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản Lí Tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; D10; A07; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên khoáng sản

Mã ngành: 7850196

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; C04; D10; A01; D01; A06; B00

Điểm chuẩn 2024: