Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D07 | 17.03 | 17 | 17.25 | Điểm đã quy đổi |
2 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D07 | 18.8 | 17 | 17.25 | Điểm đã quy đổi |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A01; D07 | 20.03 | 22 | 21 | Điểm đã quy đổi |
2 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; A01; D07 | 21.8 | 22 | 21 | Điểm đã quy đổi |