Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 15 | 15 | 15 | |
| 2 | Dược học | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 | 19 | 21 | 21 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Thú y | A00; B00; C08; D07 | 15 | 18 | ||
| A00; B00; C08; D07 | 15 | 6 | ||||
| 2 | Dược học | A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 | 24 | 18 | Học lực TB cả năm lớp 12 xếp loại Giỏi | |
| A00; A01; B00; C08; D01; D07; D08 | 24 | 6 | Học lực TB cả năm lớp 12 xếp loại Giỏi | |||