Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây

Mã trường: MTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520320Nhóm ngành Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; A10; A11; C01
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạA02; A04; A06; A10; A11; C01
7580213Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTA02; A04; A06; A10; A11; C01
Học BạA00; A01; B00; D0118
Học BạA02; A04; A06; A10; A11; C01
Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhóm ngành Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhom ngành Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư)

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; A06; A10; A11; C01

Điểm chuẩn 2024: