Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 16 | |||
2 | Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 18 | 16 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Nông học (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 18 | |||
2 | Thú y (Phân hiệu Ninh Thuận) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 20.25 | 18 | 18 |