Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A01, B00, D08, X12, X28, X16 | 23.84 | 22.5 | 19 | |
2 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 23.55 | 23.25 | 22.25 | |
3 | Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao) | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 23.55 | |||
4 | Khoa học môi trường | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 21.9 | 17.25 | 16 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 23.85 | 23.25 | 23 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 23.85 | 23.25 | ||
7 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D08, D07, X28 | 21.1 | 16 | 16 | |
8 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 23.65 | 22.5 | 21.25 | |
9 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 23.65 | 22.5 | 21.25 | |
10 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 23.65 | 22.5 | 21.25 | |
11 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | 21 | 16 | 16 | |
12 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 22 | |||
13 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | 16 | 16 | 16 | |
14 | Chăn nuôi | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 20.26 | 16 | 16 | |
15 | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 20.26 | 16 | ||
16 | Nông học | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 21.5 | 17 | 17 | |
17 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 21.5 | 17 | 17 | |
18 | Lâm học | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | 16 | 16 | |
19 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | 16 | 16 | |
20 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 17 | 16 | 16 | |
21 | Nuôi trồng thủy sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | 19 | 16 | 16 | |
22 | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.65 | 24.5 | 24 | |
23 | Thú y (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 24.65 | 25 | 25 | |
24 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, B00, D08, D01, D07 | 22.1 | 20 | 16.5 | |
25 | Tài nguyên và Du lịch Sinh thái | A00, B00, B02, D01, D07, D08 | 21.25 | 19.5 | 19 | |
26 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | A00, A02, B00, D01, D07, D08 | 16 | 16 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | A01, B00, D08, X12, X28, X16 | 26.82 | 24 | 22.18 | |
2 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 26.49 | 24 | 26 | |
3 | Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao) | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | 26.49 | |||
4 | Khoa học môi trường | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 24.64 | 21 | 23.78 | |
5 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 26.83 | 24 | 26 | |
6 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 26.83 | 24 | ||
7 | Kỹ thuật môi trường | A00, A01, B00, D08, D07, X28 | 23.74 | 21 | 22.81 | |
8 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 26.61 | 24 | 25 | |
9 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 26.61 | 24 | 25 | |
10 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 26.61 | 24 | 25 | |
11 | Công nghệ chế biến thủy sản | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | 23.63 | 20 | 21 | |
12 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | 24.75 | |||
13 | Công nghệ chế biến lâm sản | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | 18 | 19 | 19.33 | |
14 | Chăn nuôi | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 22.79 | 20 | 19 | |
15 | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 22.79 | 21 | ||
16 | Nông học | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 24.19 | 20 | 22 | |
17 | Bảo vệ thực vật | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | 24.19 | 21 | 22.75 | |
18 | Lâm học | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | 19 | 19.69 | |
19 | Lâm nghiệp đô thị | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | 19 | 19.39 | |
20 | Quản lý tài nguyên rừng | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | 19.13 | 19 | 19.85 | |
21 | Nuôi trồng thủy sản | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | 21.38 | 20 | 20 | |
22 | Thú y | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 27.73 | 26 | 27.5 | |
23 | Thú y (Chương trình tiên tiến) | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | 27.73 | 27 | 27.5 | |
24 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | A00, A01, B00, D08, D01, D07 | 24.86 | 21 | 24.36 | |
25 | Tài nguyên và Du lịch Sinh thái | A00, B00, B02, D01, D07, D08 | 23.91 | 20 | 23.34 | |
26 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | A00, A02, B00, D01, D07, D08 | 18 | 20 | 20.24 |