Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; D01; D1415
ĐT THPTB03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Học BạB00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTB08
Học BạA00; B00; D07; B08
7420204Khoa học y sinhĐT THPTA00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Học BạA00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
7510401Công nghệ kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02
Học BạA00; B00; C02; D07
7520212Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; B00; A02
7520403Vật lý Y khoaĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; B00; A02
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02
Học BạA00; B00; C02; D07
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTB08
Học BạA00; B00; D07; B08
7720101Y khoaĐT THPTB0023
ĐT THPTD07; B08
Học BạB00; D07; B08
7720110Y học dự phòngĐT THPTB0019
ĐT THPTD07; B08
Học BạB00; D07; B08
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; D0721
Học BạA00; A01; B00; D07
7720201Dược họcĐT THPTA00; A01; B00; D0721
Học BạA00; A01; B00; D07
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; A01; B00; D0715
Học BạA00; A01; B00; D07
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
Học BạA00; A01; B00; D07
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; D0722.5
ĐT THPTB08
Học BạA00; B00; D07; B08
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTB08
Học BạA00; B00; D07; B08
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
Học BạA00; A01; B00; D07
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; C00; D0115
ĐT THPTC04
Học BạB00; C00; D01; C04
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTD01; C02
Học BạA00; B00; D01; C02
Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh

Mã ngành: 7420204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý Y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: