Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
7420204 | Khoa học y sinh | ĐT THPT | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
7520212 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | ||||
7520403 | Vật lý Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 23 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
Học Bạ | B00; D07; B08 | ||||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | D07; B08 | ||||
Học Bạ | B00; D07; B08 | ||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; B08 | ||||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | ||||
7720802 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | B00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; C04 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; C02 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; B03; C02; C08; D07; B08; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720802
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; C02
Điểm chuẩn 2024: