Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
7440122 | Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7520212 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
7520403 | Vật lý y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 23 | |
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
7720203 | Hóa Dược | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
7720301 | Diều dưỡng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19 | |
7720802 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | B00; B03; C00; D01 | 15 | |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720802
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15