Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh học18
2Khoa học y sinhA00; B00; B03; B08; C02; D0717
3Kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07; X10; X11171717
4Răng - Hàm - MặtA00; B00; B03; B08; C02; D0722.522.522.5
5Kế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1319
6Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1320
7Kiểm toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1319
8Y học cổ truyềnA00; B00; B03; B08; C02; D072121
9Quản lý bệnh việnA00; A01; A02; B00; B03; D011717
10Y khoaA00; B00; B03; B08; C02; D0722.522.522.5
11Hộ sinhA00; B00; B03; B08; D07; X1417
12Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X0720
13Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X072121
14Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X07202020
15Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; B08; D07; X10191919
16Điều dưỡngA00; B00; B03; B08; D07; X14171919
17Dược họcA00; B00; B08; D07; X10; X14212121
18Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; B03; B08; D07; X10191919
19Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B03; B08; D07; X101919

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh học22
22
2Khoa học y sinhA00; B00; B03; B08; C02; D0721.79
3Kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07; X10; X1121.792222
A00; A01; B00; D07; X10; X1121.792222
4Răng - Hàm - MặtA00; B00; B03; B08; C02; D0725.22525
A00; B00; B03; B08; C02; D0725.22525
5Kế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X132333
6Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1323.85
7Kiểm toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1323.33
8Y học cổ truyềnA00; B00; B03; B08; C02; D0724.3824
9Quản lý bệnh việnA00; A01; A02; B00; B03; D0121.7921
10Y khoaA00; B00; B03; B08; C02; D0725.22626
A00; B00; B03; B08; C02; D0725.22626
11Hộ sinhA00; B00; B03; B08; D07; X1421.79
12Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.85
13Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X0724.3824
14Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.852222.5
A00; A01; B00; D07; X06; X0723.852222.5
15Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; B08; D07; X1023.332222
A00; B00; B03; B08; D07; X1023.332222
16Điều dưỡngA00; B00; B03; B08; D07; X1421.792121
A00; B00; B03; B08; D07; X1421.792121
17Dược họcA00; B00; B08; D07; X10; X1424.382424
A00; B00; B08; D07; X10; X1424.382424
18Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; B03; B08; D07; X1023.332121
A00; B00; B03; B08; D07; X1023.332121
19Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B03; B08; D07; X1023.3321