Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BI01 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
ĐT THPT | PK5; PK6 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 22 | |||
Học Bạ | PK5; PK6 | ||||
BMS | Khoa học y sinh (*) | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
CHE1 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | PK3; PK4 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | PK3; PK4 | ||||
DEN1 | Răng - hàm - mặt | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 25 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
FBE2 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | B00; B04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B00; B04 | ||||
FBE3 | Tài chính - ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | B00; B04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B00; B04 | ||||
FBE5 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01 | 24 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D07 | ||||
Học Bạ | D01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; B04; D07 | ||||
FTME | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
HM1 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
MED1 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
MIW | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | ||||
MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | B00; PK1; PK2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | B00; PK1; PK2 | ||||
MSE-IC | Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | PK1; PK2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | PK1; PK2 | ||||
MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | PK1; PK2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | PK1; PK2 | ||||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; PK3 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 | ||||
NUR1 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; D07; PK5 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; D07; PK5 | ||||
PHA1 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | PK3; PK5 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | PK3; PK5 | ||||
RET1 | Kỹ thuật phục hổi chức năng | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; PK3 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 | ||||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03; PK3 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 |
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK5; PK6
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BI01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BI01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK5; PK6
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK3; PK4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK3; PK4
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK3; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK3; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024: