Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT06 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 25.15 | |
QHT07 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 24.8 | |
QHT08 | Sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 23.35 | |
QHT09 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24.45 | |
QHT10 | Địa lý tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 22.4 | |
QHT12 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 23 | |
QHT13 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
QHT15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20.8 | |
QHT17 | Hải dương học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
QHT43 | Hoá dược | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 25.65 | |
QHT81 | Sinh dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24.25 | |
QHT82 | Môi trường, sức khoẻ và an toàn | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 22.5 | Chương trình ĐT thí điểm |
QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | Chương trình ĐT thí điểm |
QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 24 | Chương trình ĐT thí điểm |
QHT96 | Khoa học và công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 24.6 | Chương trình ĐT thí điểm |
Mã ngành: QHT06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: QHT07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: QHT08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Mã ngành: QHT09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: QHT10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: QHT12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: QHT13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: QHT16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.8
Mã ngành: QHT17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT43
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: QHT81
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: QHT82
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT91
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT92
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT95
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT96
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm